EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
milk-gauge
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
milk-gauge
milk-gauge /'milkgeidʤ/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
cái đo sữa
← Xem thêm từ milk-float
Xem thêm từ milk-livered →
Từ vựng liên quan
aug
gauge
ilk
m
mi
mil
milk
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…