ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ milk-livered

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng milk-livered


milk-livered /'milk,livəd/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nhút nhát, nhát gan, khiếp nhược

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…