ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ milk-float

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng milk-float


milk-float

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  xe phân phát sữa cho các nhà dân; xe đưa sữa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…