EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
milk-float
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
milk-float
milk-float
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
xe phân phát sữa cho các nhà dân; xe đưa sữa
← Xem thêm từ milk-fever
Xem thêm từ milk-gauge →
Từ vựng liên quan
at
Float
float
ilk
lo
m
mi
mil
milk
oat
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…