ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ micrometers

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng micrometers


micrometer /mai'krɔmitə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  cái đo vi, trắc vi kế

@micrometer
  (kỹ thuật) thước đo vi

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…