EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
micrometry
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
micrometry
micrometry /mai'krɔmitri/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
phép đo vi
← Xem thêm từ micrometers
Xem thêm từ micron →
Từ vựng liên quan
ic
m
me
met
mi
micro
om
rom
rome
try
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…