ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ methodically

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng methodically


methodically

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  có phương pháp
  ngăn nắp; cẩn thận

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…