EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
methodical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
methodical
methodical /mi'θɔdikəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
có phương pháp
có thứ tự; ngăn nắp
← Xem thêm từ methodic(al)
Xem thêm từ methodically →
Từ vựng liên quan
cal
ho
hod
ic
m
me
met
method
methodic
od
odic
tho
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…