ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ metaphrast

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng metaphrast


metaphrast /'metəfræst/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người chuyển thể văn này sang thể văn khác (từ văn xuôi sang văn vần...)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…