ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mesomorphic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mesomorphic


mesomorphic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) thể trung gian
  có cơ bắp rắn chắc

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…