EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mesomorphic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mesomorphic
mesomorphic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) thể trung gian
có cơ bắp rắn chắc
← Xem thêm từ mesomorph
Xem thêm từ mesomorphs →
Từ vựng liên quan
hi
ic
m
me
mes
meso
mesomorph
mo
morphic
om
or
orphic
phi
rp
so
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…