EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
merry-maker
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
merry-maker
merry-maker /'meri,meikə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người tham dự cuộc vui, người dự hội hè đình đám
← Xem thêm từ merry-go-round
Xem thêm từ merrymaker →
Từ vựng liên quan
er
err
m
ma
make
maker
me
merry
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…