ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ merry-go-round

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng merry-go-round


merry-go-round /'merigou,raund/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  vòng quay ngựa gỗ
  chỗ ngã tư rẽ một chiều
  cuộc vui miệt mài
  hồi bận bịu tới tấp

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…