ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ merchantmen

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng merchantmen


merchantman /'mə:tʃentmən/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  thuyền buôn, tàu buôn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…