EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
merchantmen
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
merchantmen
merchantman /'mə:tʃentmən/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
thuyền buôn, tàu buôn
← Xem thêm từ merchantman
Xem thêm từ merchants →
Từ vựng liên quan
an
ant
ch
cha
chant
en
er
ha
han
m
me
men
merchant
nt
rc
tm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…