ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ mentor

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng mentor


mentor /'mentɔ:/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người thầy thông thái, người cố vấn dày kinh nghiệm
  (sinh vật học) giáo dục viên, mento

Các câu ví dụ:

1. Han Seung-soo, a former prime minister whom Ban has called "my mentor and forever boss," told Reuters that Ban is a "trustworthy public servant" with a clean record that should help him through the bruising scrutiny of presidential politics.

Nghĩa của câu:

Han Seung-soo, cựu thủ tướng mà Ban gọi là "cố vấn của tôi và ông chủ mãi mãi", nói với Reuters rằng Ban là một "công chức đáng tin cậy" với lý lịch trong sạch sẽ giúp ông vượt qua sự giám sát gắt gao của chính trị tổng thống.


2. Accompanying him on the mission launched from Baikonur Space Center was his Russian mentor, astronaut Viktor Vassilyevich Gorbatko.


Xem tất cả câu ví dụ về mentor /'mentɔ:/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…