EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
melodramatization
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
melodramatization
melodramatization
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự soạn kịch mêlô
sự cường điệu; sự thống thiết hoá
← Xem thêm từ melodramatists
Xem thêm từ melodramatize →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
dram
drama
dramatization
el
ion
lo
m
ma
mat
me
melodrama
od
on
ra
ram
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…