ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ melodramatization

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng melodramatization


melodramatization

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sự soạn kịch mêlô
  sự cường điệu; sự thống thiết hoá

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…