EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
melodramatise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
melodramatise
melodramatise /,melou'dræmətaiz/ (melodramatise) /,melou'dræmətaiz/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
soạn thành kịch mêlô
cường điệu, làm thành quá thống thiết
← Xem thêm từ melodramatisation
Xem thêm từ melodramatist →
Từ vựng liên quan
AM
am
at
dram
drama
dramatise
el
is
lo
m
ma
mat
me
melodrama
od
ra
ram
se
ti
tis
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…