ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ melissa

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng melissa


melissa

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  cây xả

Các câu ví dụ:

1. melissa Sklarz, a transgender rights activist, was among those attending hearings in Manhattan this month to push for the national monument status.


Xem tất cả câu ví dụ về melissa

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…