EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
melliferous
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
melliferous
melliferous /me'lifərəs/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
sinh mật, cho mật
← Xem thêm từ melissa
Xem thêm từ mellifluence →
Từ vựng liên quan
el
ell
er
if
li
life
lifer
m
me
ou
us
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…