EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mechanoreceptive
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mechanoreceptive
mechanoreceptive
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
chịu kích thích một cách cơ giới
← Xem thêm từ mechanoreception
Xem thêm từ mechanotherapies →
Từ vựng liên quan
an
ce
cep
ch
cha
ec
ep
ha
han
m
me
mechan
mechano
no
nor
or
ore
pt
re
rec
receptive
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…