EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mechanochemical
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mechanochemical
mechanochemical
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
(thuộc) hoá cơ học
← Xem thêm từ mechano
Xem thêm từ mechanochemistry →
Từ vựng liên quan
an
cal
ch
cha
chemic
chemical
ec
em
ha
han
he
hem
ic
m
me
mechan
mechano
mi
mica
no
oc
och
oche
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…