ex. Game, Music, Video, Photography

Meanwhile, artist Mike chose to illustrate an anime-inspired bowl of pho bo tai, saying the rich taste of pho is tightly woven together with his memories of family and his hometown of Springvale.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ art. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Meanwhile, artist Mike chose to illustrate an anime-inspired bowl of pho bo tai, saying the rich taste of pho is tightly woven together with his memories of family and his hometown of Springvale.

Nghĩa của câu:

Trong khi đó, nghệ sĩ Mike chọn minh họa một tô phở lấy cảm hứng từ anime, cho biết hương vị đậm đà của món phở đan xen chặt chẽ với những ký ức về gia đình và quê hương Springvale của anh.

art


Ý nghĩa

@art /ɑ:t/
* danh từ
- tài khéo léo, kỹ xảo
- nghệ thuật; mỹ thuật
=a work of art+ một tác phẩm nghệ thuật
- mỹ nghệ; nghề đòi hỏi sự khéo léo
- thuật, kế, mưu kế
=Bachelor of Arts+ tú tài văn chương (trường đại học Anh)
=Faculty of Arts+ khoa văn (trường đại học Anh)
!art is long, life is short
- đời người thì ngắn ngủi, nhưng công trình nghệ thuật thì tồn tại mãi mãi
!to be (have, take) art and part in a crime
- đồng mưu và có nhúng tay vào tội ác
!black art
- ma thuật, yêu thuật
!manly art
- quyền thuật, quyền Anh
* (từ cổ,nghĩa cổ) ngôi 2 số ít thời hiện tại của be

@art
- (Tech) mỹ thuật; nghệ thuật; kỷ xảo

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…