Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maternal
maternal /mə'tə:nl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) mẹ; của người mẹ; về phía mẹ ((đùa cợt)) của mẹ mình maternal lovve → tình mẹ maternal uncle → cậu (em mẹ, anh mẹ) maternal grandfather → ông ngoại