EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
materiel
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
materiel
materiel
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
trang thiết bị
← Xem thêm từ Materials balance principle
Xem thêm từ maternal →
Từ vựng liên quan
at
ate
el
er
m
ma
mat
mate
mater
ri
riel
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…