Câu ví dụ:
Match, owner of popular mobile dating apps Tinder and Okcupid, calls himself a "global leader in dating".
Nghĩa của câu:cupid
Ý nghĩa
@cupid /'kju:pid/
* danh từ
- (thần thoại,thần học) thần ái tình
- bức tranh thần ái tình, tượng thần ái tình