EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cupid
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cupid
cupid /'kju:pid/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thần thoại,thần học) thần ái tình
bức tranh thần ái tình, tượng thần ái tình
← Xem thêm từ cupfuls
Xem thêm từ cupidity →
Từ vựng liên quan
c
cup
id
pi
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…