EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cupfuls
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cupfuls
cupful /'kʌpful/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tách đầy, chén đầy
← Xem thêm từ cupful
Xem thêm từ cupid →
Từ vựng liên quan
c
cup
cupful
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…