EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
cupidity
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
cupidity
cupidity /kju:'piditi/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
tính tham lam, máu tham
← Xem thêm từ cupid
Xem thêm từ Cupids →
Từ vựng liên quan
c
cup
cupid
id
it
pi
up
upi
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…