EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mastless
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mastless
mastless
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
không có cột buồm
← Xem thêm từ mastitis
Xem thêm từ mastodon →
Từ vựng liên quan
as
ast
less
m
ma
mast
ss
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…