ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ master-at-arms

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng master-at-arms


master-at-arms

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…