EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
master-at-arms
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
master-at-arms
master-at-arms
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sĩ quan phụ trách về kỷ luật trật tự
← Xem thêm từ master
Xem thêm từ master-key →
Từ vựng liên quan
arm
arms
as
ast
aster
at
er
m
ma
mast
master
ms
rm
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…