EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
mastectomy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
mastectomy
mastectomy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
thuật mổ vú (để chữa ung thư)
← Xem thêm từ mastectomies
Xem thêm từ masted →
Từ vựng liên quan
as
ast
ec
ect
m
ma
mast
my
om
st
tec
to
tom
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…