ex. Game, Music, Video, Photography

“Martial law now desensitizes the people to wrongly equate it with good governance and democracy.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ martial law. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

martial law now desensitizes the people to wrongly equate it with good governance and democracy.

Nghĩa của câu:

“Thiết quân luật bây giờ khiến người dân mất bình tĩnh để đánh đồng một cách sai lầm nó với quản trị tốt và dân chủ.

martial law


Ý nghĩa

@martial law /'mɑ:ʃəl'lɔ:/
* danh từ
- tình trạng thiết quân luật

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…