ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marquisate

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marquisate


marquisate /'mɑ:kwizit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tước hầu
  thái ấp của hầu tước; phiên trấn của hầu tước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…