EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marquise
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marquise
marquise /mɑ:'ki:z/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
bà hầu tước (không phải người Anh)
nhẫn mặt hình bầu dục
(từ cổ,nghĩa cổ) lều vải
← Xem thêm từ marquisate
Xem thêm từ marquises →
Từ vựng liên quan
is
m
ma
mar
marquis
qu
se
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…