EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
Marginal firm
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
Marginal firm
Marginal firm
Phát âm
Ý nghĩa
(Econ) Xuất biên?
← Xem thêm từ Marginal efficiency of investment schedule
Xem thêm từ Marginal income tax rate →
Từ vựng liên quan
fir
Firm
firm
gi
gin
in
m
ma
mar
margin
Marginal
marginal
rm
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…