ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Marginal efficiency of investment schedule

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Marginal efficiency of investment schedule


Marginal efficiency of investment schedule

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Biểu đồ hiệu suất cận biên của đầu tư.
+ Là đường cầu về đầu tư. Là biểu đồ trình bày chi tiết mối quan hệ giữa hiệu suất biên của đầu tư và tỷ lệ lãi suất.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…