EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
marbleize
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
marbleize
marbleize
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
phủ cẩm thạch; phủ đá hoa
← Xem thêm từ marbled
Xem thêm từ marbleized →
Từ vựng liên quan
bl
lei
m
ma
mar
marble
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…