ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ marbled

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng marbled


marbled

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (nói về thịt) có lẫn mỡ
  có vân cẩm thạch

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…