ex. Game, Music, Video, Photography

Many local roads connect to National Highway 5, which are often congested and chaotic locations.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ chaotic. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Many local roads connect to National Highway 5, which are often congested and chaotic locations.

Nghĩa của câu:

chaotic


Ý nghĩa

@chaotic /kei'ɔtik/
* tính từ
- hỗn độn, hỗn loạn, lộn xộn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…