EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
man-hour
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
man-hour
man-hour
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giờ công (công việc do một người làm trong một giờ)
← Xem thêm từ man-eating
Xem thêm từ man-hunt →
Từ vựng liên quan
an
ho
hour
m
ma
man
ou
our
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…