EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
man-eating
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
man-eating
man-eating
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
ăn thịt người
hung ác; tàn ác
← Xem thêm từ man-eater
Xem thêm từ man-hour →
Từ vựng liên quan
an
at
ea
eat
eating
in
m
ma
man
ti
tin
ting
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…