EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
man-eater
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
man-eater
man-eater /'mæn,i:tə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
người ăn thịt người, thú ăn thịt người
← Xem thêm từ man-density
Xem thêm từ man-eating →
Từ vựng liên quan
an
at
ate
ea
eat
eater
er
m
ma
man
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…