EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maladminister
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maladminister
maladminister /'mæləd'ministə/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
cai trị xấu, quản lý tồi
← Xem thêm từ maladjustments
Xem thêm từ maladministration →
Từ vựng liên quan
AD
ad
adm
administer
dm
er
in
is
la
lad
m
ma
mi
min
mini
minis
minister
ni
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…