ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ magnitude

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng magnitude


magnitude /'mægnitju:d/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  tầm lớn, độ lớn, lượng
  tầm quan trọng, tính chất trọng đại
this is an event of the first magnitude → đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất

@magnitude
  độ lớn; độ dài, chiều đo; (thiên văn) độ lớn (của sao)
  m. of a vector chiều dài của véctơ
  geometrical m. độ lớn hình học
  physical m.s (vật lí) các đại lượng vật lý

Các câu ví dụ:

1. 0 magnitude earthquake struck near the capital Port-au-Prince in 2010.


2. A magnitude 6.


Xem tất cả câu ví dụ về magnitude /'mægnitju:d/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…