EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
magnistor
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
magnistor
magnistor
Phát âm
Ý nghĩa
(máy tính) macnitơ
← Xem thêm từ magniloquent
Xem thêm từ magnitude →
Từ vựng liên quan
is
m
ma
mag
ni
or
st
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…