ex. Game, Music, Video, Photography

A magnitude 6.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ magnitude. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

A magnitude 6.

Nghĩa của câu:

magnitude


Ý nghĩa

@magnitude /'mægnitju:d/
* danh từ
- tầm lớn, độ lớn, lượng
- tầm quan trọng, tính chất trọng đại
=this is an event of the first magnitude+ đó là một sự kiện có tầm quan trọng bậc nhất

@magnitude
- độ lớn; độ dài, chiều đo; (thiên văn) độ lớn (của sao)
- m. of a vector chiều dài của véctơ
- geometrical m. độ lớn hình học
- physical m.s (vật lí) các đại lượng vật lý

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…