ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ madrigalian

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng madrigalian


madrigalian

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  (thuộc) thơ trữ tình; (thuộc) thơ tình ngắn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…