EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
madeira
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
madeira
madeira
Phát âm
Ý nghĩa
rượu vang ở đảo Mađêra (Đại Tây Dương)
← Xem thêm từ made-up
Xem thêm từ madeiras →
Từ vựng liên quan
AD
ad
ira
m
ma
mad
made
ra
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…