ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ madders

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng madders


madder /'mædə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ có chất đỏ dùng làm thuốc nhuộm)
  thuốc nhuộm thiên thảo

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…