EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
madders
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
madders
madder /'mædə/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
(thực vật học) cây thiên thảo (một thứ cây rễ có chất đỏ dùng làm thuốc nhuộm)
thuốc nhuộm thiên thảo
← Xem thêm từ madder
Xem thêm từ maddest →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
adder
adders
dd
dde
er
m
ma
mad
madder
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…