ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ maddening

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng maddening


maddening /'mædniɳ/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  làm phát điên lên, làm tức giận

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…