EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
maddening
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
maddening
maddening /'mædniɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
làm phát điên lên, làm tức giận
← Xem thêm từ maddened
Xem thêm từ maddeningly →
Từ vựng liên quan
AD
ad
add
dd
dde
den
en
in
m
ma
mad
madden
ni
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…