ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ madame

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng madame


madame

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ (số nhiều Mesdames)
  danh hiệu chỉ một phụ nữ lớn tuổi (đã có chồng hoặc goá chồng)
Madame Lan from Vietnam →Bà Lan người Việt Nam

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…