ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ madam

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng madam


madam /'mædəm/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bà, phu nhân; quý phu nhân
  tú bà, mụ chủ nhà chứa

Các câu ví dụ:

1. “Finding the Dragon Lady" was translated into Vietnamese by Mai Son under the name "madam Nhu - Quyen luc ba Rong", and quickly became a best-seller in Vietnam after its publication in February this year.


Xem tất cả câu ví dụ về madam /'mædəm/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…